Có 2 kết quả:
餅乾 bǐng qián ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ • 饼乾 bǐng qián ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ
bǐng qián ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ [bǐng gān ㄅㄧㄥˇ ㄍㄢ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh bích quy
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh bích quy
bǐng qián ㄅㄧㄥˇ ㄑㄧㄢˊ [bǐng gān ㄅㄧㄥˇ ㄍㄢ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông